Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1512 kết quả được tìm thấy với từ khóa: s^
sậy sắc sắc đẹp sắc điệu
sắc bén sắc cạnh sắc chỉ sắc chiếu
sắc dục sắc diện sắc giai sắc giới
sắc kí sắc kế sắc lạp sắc lẹm
sắc lẻm sắc lệnh sắc luật sắc mạo
sắc mắc sắc mặt sắc nước sắc phục
sắc phong sắc sai sắc sảo sắc tài
sắc tứ sắc tố sắc tộc sắc thái
sắc tướng sắm sắm nắm sắm sanh
sắm sửa sắm vai sắn sắn bìm
sắn dây sắng sắp sắp ấn
sắp đặt sắp chữ sắp hàng sắp sẵn
sắp sửa sắp xếp sắt sắt đá
sắt động sắt điện sắt cầm sắt góc
sắt huyết sắt móng sắt son sắt tây
sắt từ sắt thép sắt vụn sằng sặc
sặc sặc gạch sặc máu sặc sỡ
sặc sụa sặc tiết sặm sặm màu
sặt sặt sành sẹ sẹo
sẻ sẻ đồng sẻ ngô sẻn
sẻn so sẽ sẽ biết sẽ hay
sẽ sàng sến sến cát sếp
sếu sếu vườn sẵn sẵn có
sẵn dịp sẵn lòng sẵn sàng sẵn tay
sở sở đắc sở đoản sở cầu
sở cậy sở cứ sở dĩ sở hữu
sở khanh sở kiến sở nguyện sở quan
sở tại sở thích sở thú sở trường
sở vọng sở ước sởi sởn
sởn ốc sởn gáy sởn mởn sởn sơ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.